мультипликация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мультипликация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mul'tiplikácija |
khoa học | mul'tiplikacija |
Anh | multiplikatsiya |
Đức | multiplikazija |
Việt | multiplicatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмультипликация gc (кино.)
Tham khảo
sửa- "мультипликация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)