Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мукомольный

  1. (Thuộc về) Xay bột.
    мукомольный завод — nhà máy xay bột
    мукомольная мельница — [cái] cối xay bột

Tham khảo

sửa