Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

музей (muzjej)

  1. bảo tàng.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈmʊt͡sjei̯/
  • Tách âm: му‧зей (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

музей (muzej)

  1. bảo tàng.

Bản mẫu:-xgn-kha-

Danh từ

sửa

музей (muzjej)

  1. bảo tàng.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

музе́й

Số ít Số nhiều
Nguyên cách музей музеи
Đối cách музей музеи
Sinh cách музея музеев
Tạo cách музеем музеями
Dữ cách музею музеям
Giới cách музее музеях
  1. bảo tàng: ngôi nhà ni mà người ta trưng bày một số vật

Từ dẫn xuất

sửa

музейный