музей
Tiếng Buryat
sửaDanh từ
sửaмузей (muzjej)
Tiếng Mông Cổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaмузей (muzej)
Danh từ
sửaмузей (muzjej)
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của музей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | muzéj |
khoa học | muzej |
Anh | muzey |
Đức | musei |
Việt | mudei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмузе́й gđ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Nguyên cách | музей | музеи |
Đối cách | музей | музеи |
Sinh cách | музея | музеев |
Tạo cách | музеем | музеями |
Dữ cách | музею | музеям |
Giới cách | музее | музеях |