музейный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của музейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | muzéjnyj |
khoa học | muzejnyj |
Anh | muzeyny |
Đức | museiny |
Việt | mudeiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмузейный
- (Thuộc về) Bảo tàng.
- музейная редкость — của hiếm, vật hiếm
Tham khảo
sửa- "музейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)