Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

мудрёный (thông tục)

  1. (трудный для понимания) khó hiểu, rối rắm, phức tạp.
  2. (трудный для выполнения) khó làm, khó khăn.
  3. (странный) lạ lùng, kỳ quặc, kỳ dị.
    в этом ничего мудрёныйёного нет — cái đó thì chẳng có gì lạ cả
    утро вечера мудрёныйенее посл. — nhất dạ sinh bá kế; buổi tối nghĩ sai, sáng mai nghĩ đúng

Tham khảo sửa