мудрец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мудрец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mudréc |
khoa học | mudrec |
Anh | mudrets |
Đức | mudrez |
Việt | muđretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5b мудрец gđ
- уст. — (мыслитель) hiền nhân, nhà hiền triết, bậc đại hiền
- (мудрый человек) nhà thông thái, người thông minh, trạng.
- .
- на всякого мудреца довольно простоты — thánh nhân còn có khi nhầm
Tham khảo
sửa- "мудрец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)