мощи
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мощи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | móšči |
khoa học | mošči |
Anh | moshchi |
Đức | moschtschi |
Việt | mosi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=мощ}} мощи số nhiều (,рел.)
- Thánh tích, thánh cốt.
- .
- живые мощи — người còm cõi gầy gò, cò hương, xác như vờ
Tham khảo
sửa- "мощи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)