Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{|root=мощ}} мощи số nhiều (,рел.)

  1. Thánh tích, thánh cốt.
  2. .
    живые мощи — người còm cõi gầy gò, cò hương, xác như vờ

Tham khảo sửa