мотыга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мотыга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | motýga |
khoa học | motyga |
Anh | motyga |
Đức | motyga |
Việt | motyga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмотыга gc
Tham khảo
sửa- "мотыга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)