Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мостки số nhiều

  1. (для перехода через реку и т. п. ) [cái] cầu khỉ, cầu tay vịn.
  2. (для полоскания белья) [cái] cầu ao.

Tham khảo sửa