моряк
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của моряк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | morják |
khoa học | morjak |
Anh | moryak |
Đức | morjak |
Việt | moriac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaморяк gđ
- Thủy thủ, lính thủy, thủy binh, thuyền viên.
- (тот, кто опытен в морском деле) người thạo nghề biển khơi.
Tham khảo
sửa- "моряк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)