морозостойкий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của морозостойкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | morozostójkij |
khoa học | morozostojkij |
Anh | morozostoyki |
Đức | morosostoiki |
Việt | morodoxtoiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
морозостойкий
Tham khảo sửa
- "морозостойкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)