мороженщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мороженщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moróženščik |
khoa học | moroženščik |
Anh | morozhenshchik |
Đức | moroschenschtschik |
Việt | morogiensic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
мороженщик gđ
Tham khảo sửa
- "мороженщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)