Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

морковный

  1. (Thuộc về) Cà rốt.
    морковный сок — nước ép cà rốt
  2. (цвета моркови) màu gạch, màu cà rốt.

Tham khảo sửa