мораторий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мораторий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moratórij |
khoa học | moratorij |
Anh | moratori |
Đức | moratori |
Việt | moratori |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмораторий gđ (,эк., фин.)
Tham khảo
sửa- "мораторий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)