монополия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của монополия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monopólija |
khoa học | monopolija |
Anh | monopoliya |
Đức | monopolija |
Việt | monopoliia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмонополия gc
- (Sự) Độc quyền.
- монополия внешней торговли — [sự] độc quyền ngoại thương
- (крупное капиталистическое объединение) tổ chức độc quyền, tổ chức lũng đoạn.
- капиталистические монополияи — [các] tổ chức tư bản lũng đoạn, tổ chức tư bản độc quyền
Tham khảo
sửa- "монополия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)