монах
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của монах
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monáh |
khoa học | monax |
Anh | monakh |
Đức | monach |
Việt | monakh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмонах gđ
- Tu sĩ, người đi tu, thầy tu; (буддийский) sư ông, sư cụ.
- постричься в монахи — cắt tóc đi tu, khoác áo nâu sồng
Tham khảo
sửa- "монах", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)