Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sư cụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ
˧˧
kṵʔ
˨˩
ʂɨ
˧˥
kṵ
˨˨
ʂɨ
˧˧
ku
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˧˥
ku
˨˨
ʂɨ
˧˥
kṵ
˨˨
ʂɨ
˧˥˧
kṵ
˨˨
Danh từ
sửa
sư cụ
Nhà tu
hành đạo
Phật
đã
có tuổi
và ở
bậc
cao
.
Chùa ấy có một
sư cụ
ngoài bảy mười tuổi.
Tham khảo
sửa
"
sư cụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)