Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

монархия gc

  1. (режим) chế độ (chính thể) quân chủ
  2. (государство) nước quân chủ.
    конституционная монархия — chế độ quân chủ lập hiến

Tham khảo

sửa