Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

моментальный

  1. Rất nhanh, chớp nhoáng, lập tức, tức thì, tức khắc.
    моментальный снимок — [bức] ảnh chụp tức thì, ảnh chụp chớp nhoáng

Tham khảo

sửa