Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

молчок (в знак. сказ. разг.)

  1. Chẳng nói chẳng rằng, lặng thinh, ngậm tăm.
    об этом молчок! — về việc đó thì phải ngậm tăm đấy

Tham khảo

sửa