Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

молотый

  1. (Đã) Xay nhỏ, giã nhỏ, nghiền.
    молотый кофе — cà phê xay
    молотое мясо — thịt nghiền

Tham khảo sửa