Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa
 
молоко

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.lʌ.ˈko/

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-3b молоко gt

  1. Sữa.
  2. (сок некоторых растений) Nhựa, mủ.
    у него молоко на губах не обсохло — miệng nó còn hoi sữa
    обжёгшись на молоке, будешь дуть и на воду посл. — đạp (trượt) vỏ dưa thấy vỏ dừa cũng sợ

Tham khảo

sửa