молоко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của молоко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molokó |
khoa học | moloko |
Anh | moloko |
Đức | moloko |
Việt | moloco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửa- IPA: /mə.lʌ.ˈko/
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-3b молоко gt
- Sữa.
- (сок некоторых растений) Nhựa, mủ.
- у него молоко на губах не обсохло — miệng nó còn hoi sữa
- обжёгшись на молоке, будешь дуть и на воду — посл. — đạp (trượt) vỏ dưa thấy vỏ dừa cũng sợ
Tham khảo
sửa- "молоко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)