Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

молодить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . trẻ ra.
    светлый костюм её молодитьит — bộ quần áo tươi màu làm chị ấy trẻ ra

Tham khảo

sửa