Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

молниеносный

  1. Chớp nhoáng, thần tốc, nhanh như chớp.
    с молниеносныйой бысротой — nhanh như chớp
    молниеносная война — chiến tranh chớp nhoáng

Tham khảo

sửa