молниеносный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của молниеносный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molnijenósnyj |
khoa học | molnienosnyj |
Anh | molniyenosny |
Đức | molnijenosny |
Việt | molniienoxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмолниеносный
- Chớp nhoáng, thần tốc, nhanh như chớp.
- с молниеносныйой бысротой — nhanh như chớp
- молниеносная война — chiến tranh chớp nhoáng
Tham khảo
sửa- "молниеносный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)