мозговой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мозговой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mozgovój |
khoa học | mozgovoj |
Anh | mozgovoy |
Đức | mosgowoi |
Việt | modgovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмозговой
- (анат.) [thuộc về] não, óc, đại não.
- мозговое заболевание — bệnh đau não
- (перен.) [thuộc về] trí óc, trí não.
- мозговая работа — công việc trí óc
Tham khảo
sửa- "мозговой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)