Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

модернизм (,иск., лит.)

  1. Chủ nghĩa hiện đại, chủ nghĩa tân thời, chủ nghĩa mô-đéc-nít.

Tham khảo

sửa