модернизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của модернизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | modernízm |
khoa học | modernizm |
Anh | modernizm |
Đức | modernism |
Việt | mođernidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмодернизм gđ (,иск., лит.)
Tham khảo
sửa- "модернизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)