могильщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của могильщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mogíl'ščik |
khoa học | mogil'ščik |
Anh | mogilshchik |
Đức | mogilschtschik |
Việt | mogilsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
могильщик gđ
Tham khảo sửa
- "могильщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)