Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

многоцветный

  1. Sắc sỡ, [có] nhiều màu.
  2. (полирг.) [có, in] nhiều màu, đa sắc.
  3. (бот.) [có] nhiều hoa.

Tham khảo

sửa