многоопытный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của многоопытный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogoópytnyj |
khoa học | mnogoopytnyj |
Anh | mnogoopytny |
Đức | mnogoopytny |
Việt | mnogoopytny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмногоопытный
- (Có) Nhiều kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm.
Tham khảo
sửa- "многоопытный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)