многолетний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của многолетний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogolétnij |
khoa học | mnogoletnij |
Anh | mnogoletni |
Đức | mnogoletni |
Việt | mnogoletni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмноголетний
- (Trong) Nhiều năm, lâu năm, lâu đời.
- многолетная безупречная работа — công tác rất tốt trong nhiều năm
- (бот.) Sống dai, sống lâu, lâu năm, lưu niên.
- многолетнийее растение — cây lưu niên, cây lâu năm
Tham khảo
sửa- "многолетний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)