многокрасочный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

многокрасочный

  1. (полирг.) [có, in] nhiều màu, đa sắc.
    многокрасочное воспроизведение — [việc] in nhiều màu
  2. (перен.) Đa dạng, muôn màu muôn vẻ.

Tham khảo sửa