многодневный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của многодневный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogodnévnyj |
khoa học | mnogodnevnyj |
Anh | mnogodnevny |
Đức | mnogodnewny |
Việt | mnogođnevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
многодневный
Tham khảo sửa
- "многодневный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)