мистифицировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мистифицировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mistificírovat' |
khoa học | mistificirovat' |
Anh | mistifitsirovat |
Đức | mistifizirowat |
Việt | mixtiphitxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
мистифицировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "мистифицировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)