миссионер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của миссионер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | missionér |
khoa học | missioner |
Anh | missioner |
Đức | missioner |
Việt | mixxioner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмиссионер gđ
- Nhà truyền giáo, cha truyền đạo.
Tham khảo
sửa- "миссионер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)