миролюбие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của миролюбие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | miroljúbije |
khoa học | miroljubie |
Anh | mirolyubiye |
Đức | miroljubije |
Việt | miroliubiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
миролюбие gt
Tham khảo sửa
- "миролюбие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)