Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

миролюбивый

  1. Yêu [chuộng] hòa bình.
    миролюбивые народы — các dân tộc yêu chuộng hòa bình
    миролюбивая политика — chính sách yêu [chuông] hòa bình

Tham khảo sửa