миноносец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của миноносец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | minonósec |
khoa học | minonosec |
Anh | minonosets |
Đức | minonosez |
Việt | minonoxetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5a миноносец gđ
- (Chiếc) Tàu phóng ngư lôi, ngư lôi hạm, ngư lôi đĩnh.
- эскадренный миноносец — [chiếc] tàu khu trục, khu trục hạm, khu trục ngư lôi hạm
Tham khảo
sửa- "миноносец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)