Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-5a миноносец

  1. (Chiếc) Tàu phóng ngư lôi, ngư lôi hạm, ngư lôi đĩnh.
    эскадренный миноносец — [chiếc] tàu khu trục, khu trục hạm, khu trục ngư lôi hạm

Tham khảo

sửa