мини-юбка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мини-юбка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mínijúbka |
khoa học | mini-jubka |
Anh | miniyubka |
Đức | minijubka |
Việt | miniiubca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмини-юбка gc
Tham khảo
sửa- "мини-юбка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)