милостыня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của милостыня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mílostynja |
khoa học | milostynja |
Anh | milostynya |
Đức | milostynja |
Việt | miloxtynia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмилостыня gc
- Chẩn, của bố thí.
- просить милостыняю — xin cho bố thí, ăn xin, ăn mày
- подавать милостыня ю — phát chẩn, bố thí, cho của bố thí, chẩn bần
Tham khảo
sửa- "милостыня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)