милиция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của милиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | milícija |
khoa học | milicija |
Anh | militsiya |
Đức | milizija |
Việt | militxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмилиция gc
- (Cơ quan) Công an; (thông tục) (местное управление) đồn công an.
- собир. (thông tục) — (работники милиции) — công an viên, công an (сокр.)
Tham khảo
sửa- "милиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)