Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

милиция gc

  1. (Cơ quan) Công an; (thông tục) (местное управление) đồn công an.
    собир. (thông tục) — (работники милиции) — công an viên, công an (сокр.)

Tham khảo

sửa