милитаризировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của милитаризировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | militarizírovat' |
khoa học | militarizirovat' |
Anh | militarizirovat |
Đức | militarisirowat |
Việt | militaridirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмилитаризировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Quân sự hóa, quân phiệt hóa.
- милитаризировать промышленность — quân sự hóa nền công nghiệp
Tham khảo
sửa- "милитаризировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)