Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

милитаризация gc

  1. (Sự) Quân sự hóa, quân phiệt hóa.
    милитаризация экономики — [sự] quân sự hóa nền kinh tế

Tham khảo

sửa