микрометр
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của микрометр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mikrómetr |
khoa học | mikrometr |
Anh | mikrometr |
Đức | mikrometr |
Việt | micrometr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмикрометр gđ
Tham khảo
sửa- "микрометр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)