мизинец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мизинец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mizínec |
khoa học | mizinec |
Anh | mizinets |
Đức | misinez |
Việt | midinetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмизинец gđ
- (на руке) ngón tay út
- (на ноге) ngón chân út.
- .
- с мизинец, на мизинец — tí xíu, nhỏ tí tẹo, bé tí hon, tí ti, tí tẹo tèo teo
Tham khảo
sửa- "мизинец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)