Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

мечтать Thể chưa hoàn thành

  1. Ước mơ, mơ ước; (сильно желать) ước ao, ước mong, mong ước, mong muốn, khát khao; (о чём-л. несбыточном) mơ màng, mơ mòng, mơ mộng.

Tham khảo sửa