механизированный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

механизированный

  1. (Được, đã) Cơ khí hóa, cơ giới hóa; воен. cơ giới, mô tơ hóa.

Tham khảo

sửa