метизация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của метизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metizácija |
khoa học | metizacija |
Anh | metizatsiya |
Đức | metisazija |
Việt | metidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaметизация gc (биол.)
Tham khảo
sửa- "метизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)