метемпсихоз
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của метемпсихоз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metempsihóz |
khoa học | metempsixoz |
Anh | metempsikhoz |
Đức | metempsichos |
Việt | metempxikhod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
метемпсихоз gđ
Tham khảo sửa
- "метемпсихоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)