металлорежущий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của металлорежущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metalloréžuščij |
khoa học | metallorežuščij |
Anh | metallorezhushchi |
Đức | metalloreschuschtschi |
Việt | metalloregiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
металлорежущий
Tham khảo sửa
- "металлорежущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)