Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

месячный

  1. (Trong) Một tháng; (ежемесячный) hằng tháng, hàng tháng.
    месячный отпуск — kỳ nghỉ phép [trong] một tháng
    месячный план — kế hoạch hằng tháng
    месячная зарплата — lương tháng, tiền lương hàng tháng

Tham khảo

sửa